--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
công lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
công lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công lực
+ noun
Police force
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
công lực
:
Police force
+
forecast
:
sự dự đoán trước; sự dự báo trướcweather forecast dự báo thời tiết
+
đón rước
:
Receive with consideration; welcome with high regardsĐón rước một thượng kháchTo receive with consideration a guest of honour
+
đại diện
:
royal court-room
+
quấy đảo
:
Disturb, derange